Từ "lải nhải" trong tiếng Việt có nghĩa là nói đi nói lại nhiều lần về một vấn đề nào đó, thường khiến người nghe cảm thấy chán nản, khó chịu. Khi một người nào đó lải nhải, họ thường lặp đi lặp lại những điều đã nói mà không có sự thay đổi, làm cho cuộc trò chuyện trở nên nhàm chán.
Câu đơn giản:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể: "lải nhải" không có nhiều biến thể nhưng có thể được kết hợp với các từ khác như "nói lải nhải" (nói đi nói lại) hoặc "lải nhải mãi" (nói mãi không dứt).
Từ đồng nghĩa: Một số từ gần giống có thể là "lặp đi lặp lại", "nói nhảm", nhưng "lải nhải" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự chán nản và khó chịu.